Có 2 kết quả:
玉米笋 yù mǐ sǔn ㄩˋ ㄇㄧˇ ㄙㄨㄣˇ • 玉米筍 yù mǐ sǔn ㄩˋ ㄇㄧˇ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
baby corn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
baby corn
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0